Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se télescoper


[se télescoper]
nội động từ
đâm nhau
nghĩa bóng) lồng vào nhau
Souvenirs qui se télescopent
những kí ức lồng vào nhau


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.